Ở nhà con rể suốt 15 năm không một lời than, đến khi căn nhà cũ được đền bù, hai đứa con trai bất hiếu bỗng đua nhau tìm về, giành giật như của riêng. Tôi chẳng nói gì, chỉ tươi cười gật đầu, để rồi sau đó cho chúng nếm mùi cay đắng của lòng tham và sự vô ơn.

Người ta thường nói: “Con gái là con người ta, con trai mới là con mình”. Tôi đã từng tin như vậy… cho đến khi chính hai đứa con trai ruột đứng trước mặt tôi, nở nụ cười giả lả rồi thản nhiên đòi chia tiền đền bù, như thể tôi là cái cây rung tiền giữa chốn đời này.

Tôi tên là Nhàn, năm nay vừa tròn 67 tuổi. Cái tuổi mà lẽ ra tôi phải đang thảnh thơi bên con cháu, sáng ngồi uống trà, chiều tỉa mấy luống rau, tối xem vài tập cải lương xưa. Nhưng cuộc đời không như những bộ phim truyền hình tôi vẫn hay xem. Nó khắc nghiệt hơn nhiều – nhất là với những người mẹ như tôi, đã sống cả đời chỉ biết hy sinh.

Tôi có ba người con: hai trai, một gái. Chồng tôi mất sớm, lúc tôi mới ngoài ba mươi, để lại một mình tôi nuôi ba đứa con trong cảnh bữa đói bữa no. Để có tiền lo cho chúng học hành, tôi phải gồng gánh đủ thứ: cấy lúa, trồng rau, chăn vịt, thậm chí có thời gian còn đi làm thuê cho người ta, ai thuê gì cũng làm. Miễn sao con tôi được no bụng, có áo lành mà mặc đến trường.

Lúc đó, tôi luôn tin rằng: “Cứ hết lòng với con, sau này chúng lớn lên sẽ biết thương mình, đùm bọc mình”. Nhưng tôi đã sai. Sai từ lúc đặt hết kỳ vọng vào hai đứa con trai.

Thằng cả tên Tín, giờ là kỹ sư công trình ở thành phố. Thằng hai tên Tài, làm kế toán cho một công ty tư nhân. Ngày xưa chúng học giỏi lắm, tôi mừng lắm. Tôi vét từng đồng để chúng học Đại học. Có lúc nhà không còn gì để ăn, tôi lội ra đồng mót từng bó rau dại, cặm cụi nấu canh độn thêm khoai lang. Nhưng tôi không than nửa lời. Tôi chỉ nghĩ: miễn con thành tài, mẹ cực mấy cũng chịu.

Nhưng rồi, khi chúng thành đạt, có nhà, có xe, thì dường như… tôi trở nên vô hình trong cuộc đời của chúng. Tôi không trách khi chúng không đón tôi về ở cùng – tôi hiểu, cuộc sống thành thị chật chội, bận rộn. Nhưng tôi buồn khi những cuộc điện thoại thăm hỏi cũng dần ít đi. Lâu lâu có về quê, cũng chỉ ghé qua như khách trọ, chốc lát rồi lại vội vàng rời đi, để lại tôi với mấy tấm hình treo tường cũ kỹ.

Trong ba đứa con, chỉ có đứa con gái út là thương tôi thật lòng. Con bé tên Hằng, lấy chồng xa cách nhà gần 300 cây số. Chồng nó – thằng Thành – hiền lành, làm công nhân nhà máy. Năm tôi 52 tuổi, bị tai biến nhẹ, nó khăn gói đón tôi về nhà chồng nó chăm sóc. Cứ nghĩ là vài tháng sẽ về lại quê, vậy mà… tôi sống ở đó suốt 15 năm.

Những ngày đầu, tôi ái ngại lắm. Tôi sợ mang tiếng “sống bám”, sợ làm phiền con rể. Nhưng không, Thành chưa từng làm tôi cảm thấy mình là gánh nặng. Mỗi chiều đi làm về, nó đều ghé mua cho tôi ly sữa, ổ bánh nhỏ. Có lần tôi bị ốm, nó xin nghỉ phép 3 ngày để ở nhà chăm sóc. Tình cảm ấy, đến cả con ruột tôi cũng chưa từng làm được.

Thời gian cứ thế trôi. Căn nhà ở quê cũ kỹ – căn nhà mà tôi và chồng từng dựng nên bằng bàn tay chai sạn – giờ bị quy hoạch để làm đường cao tốc. Chính quyền gửi giấy thông báo đền bù. Số tiền không quá lớn với người thành phố, nhưng với tôi – một bà già không lương hưu, sống nhờ vào chút tiền trợ cấp – thì đó là cả gia tài.

Chưa kịp mừng vì có chút tiền phòng thân lúc tuổi già, tôi đã thấy hai thằng con trai lần lượt về quê. Chúng xuất hiện sau 15 năm chẳng đoái hoài gì đến mẹ, tay bắt mặt mừng như thể vừa đi xa mới về. Miệng thì hỏi thăm, nhưng ánh mắt cứ lén lút nhìn vào tờ giấy quyết định đền bù mà tôi để trên bàn.

“Má ơi, căn nhà đó là tài sản của cả nhà mình. Má tính sao chia?” – thằng Tài mở lời trước, giọng ngọt như rót mật, nhưng tôi nghe mà đắng tận cổ.

Tôi cười. Một nụ cười mà chắc chẳng có ai biết trong lòng tôi đang nát vụn.

“Tụi con cứ yên tâm. Má sẽ tính công bằng hết…” – tôi trả lời nhẹ nhàng.

Nhưng ngay lúc đó, tôi đã có quyết định cho riêng mình. Tôi sẽ không để đồng tiền trở thành lý do để những kẻ từng quay lưng với tôi được hưởng thành quả từ những tháng năm tôi lặng lẽ chịu đựng.

Tôi sẽ cho họ… một bài học mà suốt đời này, họ sẽ không bao giờ quên.

Người ta hay nói: “Thứ gì dễ có được thì người ta thường chẳng biết quý.” Tôi đã dành cả đời cho con, không toan tính, không giữ lại gì cho mình. Nhưng giờ đây, tôi nhận ra – chỉ có kẻ đáng được nhận thì mới xứng đáng với phần thưởng. Vậy nên, tôi quyết định bày một ván cờ. Và hai đứa con trai tôi, dù thông minh đến mấy, cũng chẳng thoát nổi cái bẫy tôi giăng bằng nụ cười.

Sau buổi nói chuyện hôm đó, tôi trở về phòng, nằm vắt tay lên trán, mắt nhìn trân trân lên trần nhà đã bắt đầu loang lổ. Tim tôi nặng trĩu. Không phải vì tiếc tiền – mà vì tiếc tình. Cái tình mẫu tử mà tôi cứ ngỡ là bất diệt, nay lại mong manh như khói.

Tôi nghĩ mãi. Nếu im lặng, chia tiền theo ý chúng, thì rồi sao? Chúng sẽ cười tươi một lúc, rồi quay lưng đi như chưa từng có cuộc ghé thăm. Còn nếu từ chối, tôi biết chúng sẽ chẳng để yên. Có khi còn đưa nhau ra chính quyền, lôi giấy tờ, họ hàng vào để “làm cho ra lẽ”. Con người mà, một khi lòng tham đã lên ngôi thì hiếu nghĩa cũng theo gió mà bay mất.

Thế là tôi quyết định. Tôi sẽ khiến chúng tự vạch mặt nhau. Tôi không cần phải mắng mỏ, trách cứ hay gào khóc để đòi công lý. Tôi chỉ cần… kịch bản đúng lúc, lời nói đúng chỗ, và một người làm chứng.

Người đó không ai khác chính là Hằng – đứa con gái duy nhất của tôi.

Tối hôm đó, khi hai thằng con trai đã ngủ, tôi lén gọi Hằng ra hiên nhà. Trăng non lửng lơ trên mái ngói, gió thổi nhè nhẹ làm mấy cành hoa giấy rung rinh. Tôi nhìn con bé – ánh mắt nó vẫn y như ngày nào, tròn xoe và đầy lo lắng mỗi khi tôi thở dài.

“Má không sao đâu, má chỉ muốn nhờ con giúp một chuyện,” tôi nói.

“Chuyện gì vậy má?”

Tôi kể hết. Từng câu, từng chữ. Về chuyện tôi sẽ giả vờ chia tiền, giả vờ gọi luật sư đến, giả vờ ký giấy phân chia… nhưng thực chất là một màn kịch thử lòng.

Hằng nghe xong, cắn môi rất lâu rồi gật đầu.

“Một bài học… cần thiết, má ơi.”

Sáng hôm sau, tôi dậy sớm, nấu một mâm cơm đầy đủ – có cá kho tộ, canh chua bông súng, và món thịt rim nước dừa mà thằng Tín thích ăn nhất. Tôi gọi ba đứa con ra ngồi ăn cùng. Bữa cơm đầy tiếng cười, nhưng chỉ mình tôi biết đó là tiếng cười của những kẻ đang nghĩ đến con số đền bù gần 700 triệu.

Giữa bữa ăn, tôi nhẹ nhàng đặt đũa xuống:

“Má tính rồi. Căn nhà tuy đứng tên má, nhưng cũng là nơi ba tụi con sinh sống, lớn lên. Tiền đền bù má sẽ chia làm ba phần đều nhau. Mỗi đứa 230 triệu, má giữ lại phần nhỏ phòng khi đau ốm.”

Hai thằng con trai mừng rỡ như bắt được vàng. Chúng quay sang nhau bắt tay rôm rả.

Thằng Tài còn nhanh nhảu: “Vậy con lo giấy tờ, má ký cái là xong.”

Tôi mỉm cười. “Ừ. Mai luật sư sẽ tới.”

Chúng không biết rằng người luật sư đó… là một người quen của Hằng – chỉ đóng giả để chứng kiến cuộc “chia tài sản”. Và càng không biết, tôi đã âm thầm ghi âm lại toàn bộ buổi nói chuyện sau đó, khi tôi rút lui khỏi bàn và để hai thằng “tự thảo luận”.

Trong đoạn ghi âm ấy, thằng Tài cười khẩy nói: “Bà già sống được bao lâu nữa đâu. Lúc bả chết, nhà đất này vẫn là của mình. Thằng Tín, tao với mày chịu khó giả vờ một thời gian là xong.”

Thằng Tín thì thở dài: “Tao biết rồi, chứ ai dại gì lo cho bả. Giữ bả sống thêm năm bảy năm cũng tốn chứ lợi gì.”

Tôi nghe lại đoạn ghi âm ấy trong phòng, lặng người. Lạnh hơn cả đêm đông.

Chiều hôm đó, tôi gọi Hằng và luật sư giả đến. Trước mặt các con, tôi giả vờ ký giấy tờ chuyển tiền, nhưng yêu cầu: “Mỗi đứa con trai phải ký một cam kết: rằng sau khi nhận tiền, sẽ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng má đến cuối đời, không được từ chối, không được đùn đẩy.”

Mặt chúng lập tức biến sắc.

Thằng Tín lúng túng: “Má, tụi con đi làm xa, khó chăm sóc thường xuyên…”

Tôi ngắt lời: “Không sao, về quê mỗi tháng một lần cũng được. Nếu không giữ lời, má sẽ thu hồi phần chia.”

Cả hai quay sang nhìn nhau, toan từ chối. Đúng lúc đó, Hằng đặt đoạn ghi âm lên bàn.

“Má nói nếu hai anh từ chối ký thì em có quyền mở đoạn này cho mọi người nghe. Mọi người bao gồm cả họ hàng và hàng xóm.”

Không ai nói gì. Gió ngoài sân thổi mạnh, thổi bay mấy tờ giấy luật sư cầm sẵn, nhưng không thổi được cái lạnh đang lan dần trong phòng.