Mẹ chồng đổi cho con dâu lấy c/ắp chiếc nhẫn 3 chỉ vàng, cô không minh o/an được nên phải ôm con bỏ nhà ra đi, 3 tháng sau thu hoạch luống cà rốt sau vườn, mẹ chồng ôm mặt bật k/hóc khi thấy…

“Ngày mẹ chồng đổi cho tôi lấy cắp chiếc nhẫn ba chỉ vàng, tôi không khóc. Nhưng ba tháng sau, khi thu hoạch luống cà rốt sau vườn, mẹ là người đã ôm mặt bật khóc…”

Người ta hay bảo, quan hệ mẹ chồng – nàng dâu là một cuộc chiến thầm lặng. Tôi chưa từng nghĩ điều đó lại ứng vào mình, cho đến khi câu chuyện chiếc nhẫn xảy ra.

Tôi là Hương, 27 tuổi, kết hôn với Tuấn – con trai duy nhất của bác Năm, một người phụ nữ góa chồng đã ngoài 60. Nhà chồng tôi không giàu, nhưng cũng đủ ăn, có căn nhà cấp 4 cũ kỹ nằm cuối con hẻm nhỏ, sau vườn có luống cà rốt và rau gia vị mẹ chồng tôi trồng từ mười mấy năm nay.

Ngày cưới, tôi không được trao nhẫn vàng cưới như các cô dâu khác. Gia đình hai bên đều khó khăn, nên chỉ có một đôi bông tai nhỏ làm kỷ niệm. Tôi cũng chẳng so đo gì – chỉ mong có một mái ấm yên ổn, chồng biết thương vợ là đủ.

Sau cưới, tôi chuyển về sống với mẹ chồng. Tính bác Năm khó, tiết kiệm và hay nghi ngờ. Tôi hiểu, phụ nữ một đời góa bụa, nuôi con khôn lớn một mình, có quyền giữ chặt những gì mình đang có. Tôi nhẫn nhịn, chăm chỉ làm việc nhà, chăm con, chăm chồng, sáng nào cũng thức sớm nấu cơm, tưới vườn giúp bác. Vậy mà, cuối cùng, mọi cố gắng của tôi vẫn không cứu vãn được một buổi sáng định mệnh.

Chiếc nhẫn ba chỉ vàng – kỷ vật chồng bác Năm để lại – mất tích vào một buổi chiều tháng Ba oi bức. Bác để nó trong hộp gỗ cũ khóa trong tủ đầu giường. Sáng đó, bác vào lấy thì thấy hộp vẫn nguyên, nhưng chiếc nhẫn đã không còn.

Ngay lập tức, bác gọi cả nhà lại. Tuấn đang đi làm, chỉ có tôi và đứa con gái 18 tháng tuổi ở nhà. Bác chỉ vào mặt tôi, giọng rít lên:

– Trong nhà chỉ có tao với mày. Tao thì không lấy. Không lẽ con tao nó về nhà lục tủ lấy nhẫn rồi đem giấu?

Tôi sững người. Chưa bao giờ bác nói với tôi bằng cái giọng ấy. Tôi cố gắng giải thích: tôi không hề biết gì về chiếc nhẫn, càng không có lý do gì để lấy. Nhưng bác không nghe. Bác đổ lỗi, viện ra đủ lý lẽ: tôi nghèo, tôi không có của hồi môn, tôi ở nhà cả ngày, ai vào đây mà lấy được?

Chồng tôi ban đầu còn phân trần, bảo mẹ nên bình tĩnh, nhưng thấy bác khóc lóc, vu cho tôi “tham lam, giả bộ hiền lành”, anh cũng đâm ra nghi ngờ. Tôi nhìn ánh mắt chồng – người tôi từng tin sẽ luôn đứng về phía mình – bắt đầu dao động.

Ba ngày sau đó, tôi sống như người vô hình trong nhà. Tôi nấu ăn, bác không ăn. Tôi nói chuyện, bác làm lơ. Có lúc bác còn thì thầm vào tai cháu nội: “Mẹ con hư, lấy cắp đồ của bà”. Tôi như chết lặng.

Tối đó, khi chồng tôi đề nghị: “Hay em về nhà ngoại vài hôm cho mẹ bình tĩnh lại?”, tôi hiểu – mình đã không còn chỗ trong căn nhà ấy nữa.

Tôi bế con rời đi trong đêm. Không giận, không oán, chỉ thấy đau. Bố mẹ tôi nghèo, sống dưới quê, không thể đón thêm mẹ con tôi. Tôi thuê trọ, xin làm tạp vụ ở một quán ăn, vừa kiếm tiền vừa chăm con nhỏ. Cuộc sống chật vật, nhưng ít ra, tôi được sống mà không bị soi mói, xét nét.

Tôi vẫn nhớ vườn cà rốt sau nhà chồng. Mỗi sáng tôi tưới nước, nhổ cỏ, chăm từng luống đất. Mùa này năm ngoái, cà rốt còn xanh lắm, tôi đã tưởng tượng mùa thu hoạch sẽ thế nào – sẽ đem bán, lấy tiền sắm đồ Tết, mua quần áo mới cho con. Nhưng năm nay, tôi không còn ở đó nữa.

Chưa đầy ba tháng sau khi tôi đi, tôi nhận được cuộc gọi từ chồng. Giọng anh lạc đi:

– Em… về đi. Mẹ anh… mẹ tìm thấy chiếc nhẫn rồi.

Tôi im lặng. Không phải tôi cần một lời xin lỗi, nhưng ít nhất tôi cần một lý do để quay lại.

– Mẹ đi nhổ cà rốt sau vườn. Lúc nhổ luống sát tường, đất cứng quá, mẹ lấy xẻng đào. Đào lên, thấy cái hộp gỗ mục… là hộp đựng nhẫn. Nhẫn vẫn nằm trong đó.

Tôi lặng người. Cái hộp gỗ? Sao lại ở đó?

– Mẹ nói… chắc lúc bế cháu ra chơi, mẹ cầm nhẫn để đâu rồi quên, tưởng cất vào tủ. Mà… thôi, em về đi. Mẹ đang đợi em…

Tôi nhìn đứa con nhỏ đang nghịch chén nhựa trong góc phòng trọ cũ kỹ. Trong lòng chộn rộn không yên. Không phải vì chiếc nhẫn – mà vì một vết rạn trong lòng người đàn bà xa lạ từng gọi tôi là “con dâu”.

Chiều hôm đó, tôi quyết định quay về. Không phải để níu kéo một mái nhà cũ, mà để đối mặt với những thứ đã bị chôn vùi dưới lớp đất lạnh – cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Vừa bước đến cổng, tôi thấy bà đang ngồi bên luống cà rốt, cạnh gốc khế, nơi tôi từng thường ngồi mỗi sáng với con. Bà già đi trông thấy – tóc bạc hơn, dáng lưng còng xuống, hai tay vẫn còn lấm lem đất.

Tôi dừng lại, không gọi, cũng không bước tới. Chỉ đứng đó – như một kẻ xa lạ từng đi qua nơi này.

Bà ngẩng đầu lên nhìn tôi. Ánh mắt ấy… không còn sắc lạnh như trước nữa. Mắt bà hoe đỏ, nhưng không còn sự giận dữ hay nghi ngờ. Bà run run đứng dậy, bước tới gần tôi – từng bước chậm, như sợ tôi lại quay lưng lần nữa.

– Hương à… mẹ… mẹ xin lỗi con…

Tôi không nói gì. Bà cúi đầu thật thấp. Lần đầu tiên từ ngày tôi về làm dâu, tôi thấy bà yếu đuối đến vậy. Giống như một cơn bão đã đi qua, và bây giờ chỉ còn lại những đổ vỡ rơi rớt trên mảnh vườn đầy bùn đất.

Chúng tôi ngồi lại bên nhau – tôi, bà và con gái tôi – trên bậc thềm sau nhà. Trà nguội, trời hanh hanh nắng. Bà kể, giọng chậm rãi:

– Cái hôm mẹ làm cỏ vườn, mẹ cầm nhẫn ra ngoài tính lau rồi cất lại. Nhưng con bé nó khóc, mẹ bế cháu, rồi chắc tay cầm nhẫn tiện tay đặt đại đâu đó. Đến chiều, không thấy nữa, mẹ hoảng loạn. Mẹ cứ tin là mẹ cất rồi, nhưng lại không thấy… Mẹ nghĩ quẩn, nghĩ ai lấy…

Tôi im lặng.

– Mẹ… mẹ nghi con. Vì trong nhà chỉ có hai mẹ con. Mẹ cũng không dám nói ra với hàng xóm, chỉ giữ trong lòng. Nhưng càng giữ, mẹ càng chắc là con lấy. Đến khi con bỏ đi, mẹ cũng hối hận. Nhưng cái tôi của mẹ… nó lớn quá. Mẹ không chịu nói lời xin lỗi.

Bà đưa tay lên lau mắt. Tôi nhìn thấy những nếp nhăn sâu hằn lên gương mặt bà – bao năm lam lũ, khắc nghiệt, tổn thương – và có lẽ, cả cô đơn.

– Mấy hôm nay trời mưa, mẹ đi nhổ cà rốt. Đến luống sát bờ tường thì đào được cái hộp gỗ. Hộp ẩm, mốc hết. Mẹ mở ra, thấy nhẫn vẫn còn… Mẹ đứng đó cả buổi, chỉ biết khóc. Mẹ không dám gọi con. Phải để Tuấn nó gọi.

Tôi nhìn bàn tay bà – đôi bàn tay từng quấn quýt chăm mảnh vườn này, cũng chính nó từng chỉ vào mặt tôi, nói những lời làm trái tim tôi tan nát. Nhưng giờ đây, những ngón tay ấy run run nắm lấy tay tôi – như một người mẹ thực sự.

– Mẹ không giỏi nói lời xin lỗi, càng không giỏi yêu thương. Nhưng mẹ biết, mẹ sai rồi. Ba tháng qua, mẹ nhớ cháu, nhớ con… như người mất trí.

Tôi nghẹn ngào, nước mắt rơi lúc nào không hay. Không phải vì buồn, mà vì tôi cảm nhận được một điều: đôi khi, tình thương cũng cần thời gian để học cách thể hiện. Bà không hẳn ghét tôi – bà chỉ không biết cách yêu.

Tôi không dọn về ngay. Tôi bảo bà cho tôi thêm thời gian. Nhưng sáng hôm sau, bà đã đến khu trọ – mang theo mấy củ cà rốt còn dính đất, một túi trứng gà và nửa con gà luộc.

– Mẹ làm canh cho hai mẹ con ăn… Có rau ngót ngoài vườn con thích nè.

Tôi mỉm cười. Hôm đó, chúng tôi ngồi ăn dưới mái hiên nhà trọ, giữa tiếng ồn ào của thành phố và mùi cà rốt thơm ngọt đến nao lòng.

Ba tháng sau, tôi quyết định dọn về. Không phải để quên đi những gì đã xảy ra, mà để bắt đầu lại, từ mảnh đất cũ – nơi những vết nứt cần được chữa lành bằng chính đôi tay mình.

Mẹ chồng tôi thay đổi. Bà học cách nói lời cảm ơn, xin lỗi, và cả… “mẹ thương con”. Những điều bà chưa từng nói trong suốt hơn 60 năm làm người.

Còn tôi, tôi học cách tha thứ. Tha thứ cho sự nghi ngờ, cho những tổn thương cũ. Tha thứ – không phải để cho bà yên lòng, mà để cho chính tôi được sống nhẹ nhõm hơn.

Luống cà rốt năm nay tươi tốt lạ thường. Con bé con chạy khắp vườn, cười như nắc nẻ mỗi khi đào được củ cà rốt “to như con sâu bự”. Mẹ chồng tôi đứng sau, nhìn cháu, nhìn tôi, khẽ nói:

– Cảm ơn con đã quay về…

Tôi mỉm cười. Có lẽ, tình yêu – dù đến muộn – vẫn là món quà quý nhất giữa những mùa giông gió.