Chồng đi nước ngoài rồi c/ắt đ/ứt liên lạc, con dâu ở lại chăm mẹ chồng li/ệt suốt 20 năm và cái kết bất ngờ…

“Nhiều người bảo tôi dại, rằng chồng đã bỏ đi thì việc gì phải gồng gánh thay phần người khác. Nhưng họ không biết, có những sợi dây không phải máu mủ ruột thịt, nhưng lại bền chặt như nghiệp duyên…”

Trời Huế tháng Ba, mưa phùn lất phất, những giọt nước lặng lẽ thấm vào tà áo nâu sòng của người đàn bà hơn 40 tuổi, dáng người gầy guộc, bước chậm chạp trên con đường làng nhỏ dẫn về căn nhà cấp bốn cũ kỹ. Bên trong, trên chiếc giường tre kê sát cửa sổ, một bà lão nằm im, đôi mắt mờ đục nhìn xa xăm, không còn đủ sức để nói rõ thành lời.

Người phụ nữ đó là tôi — tên là Nhàn.

Hai mươi năm trước, tôi là cô dâu mới về nhà chồng. Anh Hùng – chồng tôi – là con trai duy nhất trong một gia đình nghèo. Mẹ anh bị tai biến nhẹ từ vài năm trước, đi lại khó khăn, nhưng vẫn còn nhận biết và trò chuyện được. Tôi về làm dâu với đủ ước vọng, mơ về một tổ ấm giản đơn, nơi mình cùng chồng vun vén qua ngày.

Ba tháng sau đám cưới, anh nhận được lời mời đi xuất khẩu lao động ở Hàn Quốc. Ban đầu, anh bảo chỉ đi ba năm, có tiền sẽ về mở tiệm sửa điện lạnh. Tôi gật đầu đồng ý, dù trong lòng lo lắng. Đàn bà quê tôi, ai có chồng đi nước ngoài cũng rưng rức nỗi sợ giống nhau – sợ chờ đợi mỏi mòn mà không có hồi kết.

Hai năm đầu, anh gửi tiền về đều đặn, gọi điện mỗi tuần. Nhưng đến năm thứ ba, cuộc gọi thưa dần. Đến khi tôi phát hiện số điện thoại không liên lạc được nữa thì cũng là lúc người ta bảo anh đã có “vợ mới” bên đó.

Tôi như rơi xuống vực. Nhưng còn mẹ – mẹ chồng tôi. Bà bị tai biến lần hai, lần này nặng hơn, liệt nửa người, mọi sinh hoạt đều phải có người chăm sóc.

Họ hàng bàn ra tán vào, nói tôi còn trẻ thì nên tính đường khác. Họ bảo tôi không nợ gì cái nhà này cả, chồng đã bỏ thì coi như hết phận. Nhưng tôi không đành. Bà dù không sinh ra tôi, nhưng luôn thương tôi như con ruột. Những tháng đầu về làm dâu, bà chống gậy dậy từ sớm nấu cháo cho tôi vì biết tôi hay đau dạ dày. Tôi nhớ mãi cái lần tôi ốm sốt, bà lo lắng gọi hàng xóm chạy sang đỡ tôi xuống giường, tự tay lấy khăn lau trán tôi dù chân tay bà đã run.

Tôi không thể bỏ bà.

Vậy là tôi ở lại. Ngày đi chợ, tối giặt giũ, đêm thức dậy thay tã cho bà. Mười ngón tay tôi đầy vết chai, tóc điểm bạc khi chưa đến tuổi 35. Tôi không có con – chưa kịp có trước khi anh đi. Nhiều lần nằm bên bà, nghe tiếng gió rít ngoài mái tôn, tôi tưởng như cả thế gian chỉ còn hai người đàn bà cô độc ôm nhau mà sống.

Bà nhiều lúc tỉnh táo, nước mắt rơi đầy gối, khều tay tôi: “Mẹ nợ con, Nhàn à…” Tôi nắm tay bà, chỉ nói một câu: “Mẹ sống khỏe là con vui rồi.”

Có đôi lần, tôi định gửi đơn ra xã xin xác nhận ly hôn đơn phương. Nhưng rồi lại thôi. Tôi chẳng thiết lập gia đình mới, chẳng ai ở tuổi tôi muốn cưới một người đã gắn bó với mẹ chồng liệt suốt 10 năm mà chẳng có lấy một đứa con.

Cuộc sống cứ thế trôi. Tôi mở một sạp hàng nhỏ trước nhà, bán nước, bánh mì, cà phê. Người làng thương hoàn cảnh, nên thường ghé ủng hộ. Có anh thợ hồ góa vợ từng muốn ngỏ lời, nhưng tôi từ chối. Không phải vì tôi còn yêu chồng cũ, mà vì tôi không muốn chia phần yêu thương ít ỏi tôi đang dồn cho mẹ chồng.

Rồi bà yếu dần. Tôi đưa bà đi viện, bác sĩ nói bà sống được ngày nào hay ngày đó.

Một tối đầu đông, bà nắm tay tôi, cố nói thành lời: “Con… tha cho nó… tha cho mẹ…”

Tôi khóc. Không biết mình khóc vì thương bà, hay vì trái tim mình đã chai lì đến độ chẳng còn giận ai nữa.

Thời gian ấy, tôi nghe tin anh Hùng vẫn còn ở Hàn Quốc. Một người bạn cùng xã đi lao động kể lại, thấy anh làm phụ hồ ở công trường, sống với một người phụ nữ Philippines. Nghe nói họ có con. Tôi không thấy đau nữa. Chỉ thấy thương cho chính anh – một người đàn ông rời quê hương để rồi không còn biết đường quay lại.

Mùa xuân năm thứ hai mươi kể từ ngày anh Hùng rời đi, Huế bỗng rét hơn thường lệ. Tôi vẫn sống trong căn nhà cũ, nơi mọi thứ đã sờn màu theo thời gian – từ tấm rèm cửa đến cái chén ăn cơm sứt miệng. Mẹ chồng tôi mất vào đầu năm đó, sau một đêm ngủ yên như chưa từng chịu đau đớn. Bà đi thanh thản, nhẹ nhàng như chính cách bà từng sống – cam chịu mà đầy yêu thương.

Đám tang bà đơn sơ, chỉ có họ hàng gần và vài người hàng xóm quen mặt. Tôi đứng bên di ảnh bà, không khóc – nước mắt đã cạn sau hàng chục năm dài đằng đẵng. Nhưng trong lòng tôi, có điều gì đó trống vắng lạ thường. Bà là điểm tựa cuối cùng của tôi ở ngôi nhà này. Từ hôm ấy, tôi chính thức là người đàn bà độc thân sống một mình giữa làng quê nhỏ.

Tôi dọn dẹp căn phòng của bà, lau sạch chiếc lược bà vẫn dùng mỗi sáng tôi chải tóc cho, cẩn thận gấp lại chăn chiếu như thể bà vẫn đang ngủ trưa. Tối đó, tôi thắp một nén nhang, rồi mở điện thoại cũ. Trong mục danh bạ, số điện thoại cũ của chồng tôi vẫn còn đó – chỉ là không ai bắt máy đã hơn chục năm.

Không hiểu vì sao, tôi bấm gọi.

Tút… tút… và rồi, một giọng đàn ông lạ lẫm vang lên:
“Alo…”

Tôi chết lặng. Một lát sau, tôi mới cất tiếng:
“Anh Hùng phải không?”

Đầu dây bên kia im lặng. Rồi giọng anh vỡ òa:
“Nhàn… phải em không?”

Tôi nghe tiếng nức nghẹn, tiếng một người đàn ông trung niên vừa khóc vừa gọi tên tôi – như thể quá khứ bị dội ngược về hiện tại. Anh kể, hơn 10 năm trước, anh bị tai nạn công trình, hộ chiếu thất lạc, giấy tờ không còn, không được xuất cảnh. Cuộc sống của anh bế tắc, không dám liên lạc về quê vì sợ tôi đã đi lấy chồng khác. Anh không đủ can đảm để đối diện với sự thật. Anh sống cùng một người phụ nữ đã từng giúp anh vượt qua giai đoạn khó khăn. Họ có một đứa con. Nhưng sau vài năm, người đó bỏ đi, để lại đứa trẻ cho anh nuôi.

Anh nói, không ngày nào không nghĩ đến tôi, đến mẹ. Khi tôi nói mẹ đã mất, anh im lặng rất lâu, rồi bật khóc nức nở.

Một tháng sau, anh trở về.

Người đàn ông tôi từng yêu giờ tóc đã bạc quá nửa, gầy gò và già hơn tuổi. Ngày anh về, hàng xóm xôn xao, người trách, người thương, nhưng tôi chẳng màng. Tôi chỉ nhìn anh – không còn oán trách, cũng không còn yêu thương như xưa. Mà là một thứ tình cảm khó gọi tên – như thể hai người từng cùng đứng bên một con đường, rồi rẽ lối, và giờ gặp lại, chỉ để nói lời… khép lại.

Anh quỳ trước bàn thờ mẹ, khóc như một đứa trẻ. Tôi đứng sau, không nói lời nào, chỉ thắp thêm một nén nhang.

Tối đó, chúng tôi ngồi ngoài hiên. Anh hỏi:

“Em sống sao suốt ngần ấy năm?”

Tôi nhìn lên trời:

“Thì cứ sống. Lúc đầu là vì mẹ. Sau là vì chính mình.”

Anh cúi đầu, im lặng. Tôi thấy trong mắt anh có thứ gì đó vừa tiếc nuối, vừa biết ơn.

Sau ba ngày ở lại, anh ngỏ ý muốn đưa tôi và đón cả tro cốt của mẹ sang Hàn Quốc, nơi anh định cư giờ đã tạm ổn. Anh nói muốn làm lại từ đầu, với tôi – người đàn bà đã vì một lời hứa hôn mà hy sinh cả tuổi xuân.

Tôi cười. Một nụ cười bình thản.

“Em không đi đâu. Mẹ ở đây. Còn em – em cũng ở đây. Em sống được 20 năm rồi, thì sống thêm vài chục năm nữa cũng không sao.”

Anh muốn giữ liên lạc. Tôi không ngăn, cũng không mong đợi.

Cuối cùng, tôi vẫn là tôi – người phụ nữ đã chọn sống vì chữ nghĩa, vì tình, vì một lời hứa với một bà mẹ chồng từng run rẩy nắm tay mình mà gọi là “con”.

Nhiều năm sau, người ta vẫn nhắc về tôi – người đàn bà không có chồng cũng không có con, nhưng có một đời đáng trọng.

Bên bàn thờ mẹ chồng, mỗi sáng tôi vẫn thắp nén nhang, nói với bà đôi ba câu chuyện đời. Tôi thấy lòng mình nhẹ. Không phải vì tha thứ, mà vì đã lựa chọn không oán hận.

Đó là điều cuối cùng tôi học được – từ mẹ chồng, từ cuộc đời, và từ chính bản thân mình.