“CON CÁI C-ÃI NHAU O-M SÒ-M TRƯỚC MẶT MẸ AI SẼ PHẢI ‘NUÔ-I BÀ’, KHÔNG NG-Ờ ĐÚNG 1 TUẦN SAU BÀ DẪN 5 ĐỨA CON TRAI ĐẾN NGHĨA ĐỊA, CẦM THEO 4 QUYỂN SỔ ĐỎ…”
Chiều hôm đó trời mưa lâm râm, bà Sáu ngồi trên chiếc ghế tre cũ kỹ trước hiên nhà. Mắt bà mờ đục nhìn qua làn mưa, lặng lẽ như một bức tượng đá giữa thời gian. Trong nhà, tiếng cãi vã vẫn vang lên từng hồi:
– Anh là con trưởng, mẹ già thì phải về anh nuôi! – tiếng của Minh, người con trai thứ hai, nói to như dằn mặt.
– Trưởng thì sao? Tôi ở thành phố, vợ con bận bịu, mẹ về tôi ai chăm? – Tuấn, con trai cả, cự lại.
– Chứ anh tưởng tôi ở quê rảnh rỗi chắc? Có hai đứa nhỏ đang tuổi ăn tuổi học, giờ thêm mẹ nữa, rồi lo nổi không?
– Vậy thì để mẹ ở lại đây, phân công người chăm theo ngày.
– Ô hay, cái nhà này của tôi, sao thành nơi chia ca trực?
Bà Sáu ngồi im. Gương mặt gầy gò, mái tóc bạc lòa xòa rối bời vì gió. Bà không nói gì, chỉ khẽ thở dài. Cái thở dài nặng trĩu, như chất chứa cả một đời hi sinh.
Bà có năm người con trai. Chồng mất từ khi bà mới ngoài 40, một tay bà nuôi cả đàn con khôn lớn. Người thì đi lính, người thì học đại học, người thì làm nông – nhưng ai cũng có gia đình riêng, có cuộc sống riêng. Lúc bà còn khỏe, ai cũng quý, cũng tranh nhau đưa bà về chơi, để bà giữ cháu, nấu ăn. Nhưng giờ bà yếu rồi – ai cũng né.
Sau cuộc tranh cãi đó, bà Sáu không nói gì. Bà chỉ lẳng lặng vào phòng, lấy ra một chiếc hộp gỗ cũ, cất kỹ trong rương từ bao năm nay. Bên trong là bốn cuốn sổ đỏ – giấy chứng nhận quyền sử dụng đất – tài sản cả đời bà tích góp, dành dụm cho con cháu.
Một tuần sau, vào một buổi sáng thứ Bảy, bà Sáu gọi cả năm người con về quê. Bà bảo:
– Mẹ yếu rồi, muốn lên nghĩa địa thăm mộ ba mày. Nhân tiện, có chuyện quan trọng muốn nói.
Họ nhìn nhau ngỡ ngàng. Cũng lâu lắm rồi họ chưa cùng về đông đủ. Nhưng rồi cũng chiều ý mẹ.
Nghĩa địa nằm trên một ngọn đồi nhỏ phía sau làng. Mỗi người đứng trước mộ ba, không ai nói gì. Bà Sáu run run lấy từ trong túi ra bốn cuốn sổ đỏ, đặt trước mộ, rồi nói:
– Đây là đất mẹ chia cho các con. Còn một cuốn mẹ giữ lại – là phần đất sau nhà, có vườn rau mẹ trồng và chuồng gà ba con. Đất này mẹ để cho đứa nào nuôi mẹ đến cuối đời. Không chia nữa.
Mọi người sững sờ. Chưa kịp phản ứng, bà Sáu nói tiếp:
– Mẹ không ép ai. Ai thấy lo được thì đứng ra nhận. Còn không, mẹ sẽ vào viện dưỡng lão. Nhưng khi mẹ mất, đất sẽ để lại cho Hội chữ thập đỏ làm nơi cưu mang người già.
Mặt ai cũng tái. Không ai ngờ người mẹ hiền lành xưa giờ lại cứng rắn vậy.
Tối đó, cả năm người ngồi lại bàn bạc. Câu chuyện không còn gay gắt như trước. Bắt đầu có người thấy cắn rứt, có người thì thở dài.
Tuấn là người đầu tiên lên tiếng:
– Hay… mẹ về ở với em. Nhà em tuy chật, nhưng em sẽ thuê người chăm. Dù gì mẹ cũng từng bán chiếc vòng vàng cưới để cho em tiền học.
Minh gật gù:
– Anh có lòng vậy là quý. Nhưng nếu vậy, phần đất sau nhà để lại cho anh luôn.
Tuấn chần chừ, rồi lắc đầu:
– Mẹ ở với ai là quyền mẹ chọn. Em không vì đất mà nhận nuôi. Còn đất, ai nuôi mẹ tốt thì nhận.
Cả bọn im lặng.
Lúc đó, cậu út – Long – vốn ít nói – mới lên tiếng:
– Em chưa có nhà cửa ổn định, đang thuê trọ. Nhưng nếu mẹ đồng ý, em xin đón mẹ về ở với em. Em không dám hứa nhiều, nhưng em sẽ tự tay chăm mẹ từng bữa ăn, giấc ngủ. Không thuê người ngoài, không giao phó cho vợ. Chỉ cần mẹ muốn.
Bà Sáu nhìn Long, mắt bà đỏ hoe.
– Con à… mẹ chỉ cần một nơi bình yên, nơi không phải nghe tiếng cãi nhau nữa.
Sau hôm đó, bà Sáu dọn về căn nhà trọ nhỏ của Long – cậu út vừa đi làm công trình vừa buôn bán lặt vặt ngoài chợ để lo cho mẹ. Nhiều người nghĩ bà sẽ sống cực, nhưng thực ra, bà thấy yên bình hơn bao giờ hết.
Long ngày làm, tối về tự tay nấu cơm cho mẹ. Hai mẹ con ăn cơm bên nhau, không mâm cao cỗ đầy, nhưng có tiếng cười. Mỗi tối, Long bóp chân cho mẹ, rồi đọc báo, kể chuyện đời sống, chuyện công trình, chuyện những người già như mẹ sống cô đơn ngoài đường.
– Con sợ mẹ cũng vậy, nên con ráng làm, lo được gì thì lo.
Bà Sáu lặng người. Có lúc bà thấy hối hận vì mình từng thiên vị mấy người con trai lớn, cứ nghĩ chúng “thành đạt” thì sẽ biết hiếu nghĩa hơn.
Một ngày, bà bị đau tim, phải nhập viện. Long bỏ hết công việc, thức đêm canh chừng mẹ. Mấy người anh đến thăm, nhìn em út gầy gò, ai cũng ái ngại.
– Cực quá, sao không gọi tụi anh phụ?
Long chỉ cười:
– Có người mẹ, cực mấy cũng chịu được.
Tuấn lặng lẽ để lại một xấp tiền viện phí, nhưng bà Sáu đẩy lại.
– Mẹ không thiếu tiền. Mẹ chỉ thiếu người chăm.
Sau lần đó, các anh thay đổi. Họ thay phiên nhau đến thăm, đem đồ ăn, trò chuyện. Không ai còn tranh cãi chuyện đất đai.
Rồi bà Sáu yếu dần, nằm liệt giường. Một tối, bà gọi Long lại:
– Con lấy cho mẹ cái hộp dưới gầm giường.
Long mở ra, thấy cuốn sổ đỏ cuối cùng.
– Đất này mẹ để lại cho con. Nhưng nếu một ngày nào đó, con thấy ai cần nó hơn, con cứ cho. Mẹ tin con biết làm gì đúng.
Long rơi nước mắt.
Một tháng sau, bà Sáu mất. Tang lễ đơn sơ, nhưng đông người đến viếng. Bà con hàng xóm đến đông nghịt, ai cũng quý bà vì nhân hậu. Còn bốn người anh thì đứng im bên di ảnh mẹ, không ai nhắc đến chuyện chia đất nữa.
Sau 49 ngày, Long làm một điều không ai ngờ.
Anh lên UBND xã, làm giấy tặng toàn bộ mảnh đất mẹ để lại cho mình – cho Hội từ thiện địa phương để xây nhà tình thương cho người già neo đơn.
– Mẹ từng nói: “Tài sản không bằng tấm lòng”. Con giữ lời mẹ.
Không ai phản đối. Ai cũng gật đầu. Và chính lúc đó, họ hiểu: có những điều không đo đếm bằng mét vuông, bằng sổ đỏ – mà bằng nghĩa tình máu mủ, bằng trái tim.