Người ta thường bảo “gà trống nuôi con” là một hành trình cô độc, nhưng tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ đi hết quãng đường đó. Vợ tôi mất cách đây hai năm, để lại cho tôi cậu con trai mới lên năm cùng căn nhà trống trải, nơi từng đầy ắp tiếng cười. Tôi cứ ngỡ rằng mình chỉ cần cố gắng làm một người cha tốt là đủ. Cho đến khi cô ấy – người phụ nữ ở nhà bên – bước vào cuộc đời tôi, mang theo nụ cười dịu dàng và đôi tay khéo léo khiến căn bếp ấm lại. Ai cũng mừng cho bố con tôi, chỉ có tôi là chẳng biết, mình vừa rước một cơn giông về nhà…
Tôi tên Minh, sống ở ngoại ô thành phố Huế, làm giáo viên cấp hai. Sau khi vợ tôi – Trang – mất vì tai nạn giao thông, tôi gần như mất phương hướng. Con trai tôi, bé Tùng, mới lên bốn, vẫn còn hay thức dậy giữa đêm gọi mẹ. Có những đêm tôi ngồi bệt trước cửa phòng con, gục đầu vào hai gối, bất lực trước tiếng nấc nghẹn ngào của thằng bé.
Chúng tôi sống trong căn nhà cấp bốn nằm cuối xóm. Bên cạnh là nhà của chị Hương – người phụ nữ goá chồng, hơn tôi ba tuổi, không có con. Chị sống một mình, bán hàng tạp hoá nhỏ ngay tại nhà. Chị hay sang giúp tôi nấu cơm, giữ bé Tùng khi tôi đi dạy.
Lúc đầu tôi ngại, nghĩ chị chỉ thương tình giúp đỡ. Nhưng dần dà, sự hiện diện của chị khiến căn nhà tôi bớt lạnh lẽo. Chị chăm con tôi tỉ mỉ, kiên nhẫn hơn cả tôi. Có lần tôi bận họp phụ huynh đến tối, về tới nhà thấy chị đang ngồi kể chuyện cổ tích cho Tùng nghe, thằng bé nằm gối đầu lên đùi chị, ngủ ngon lành. Trong ánh đèn vàng váng vất, tôi ngỡ như Trang đang trở về trong một hình hài khác.
Ánh mắt hàng xóm bắt đầu đổ dồn về phía tôi với những lời thì thầm nửa khen nửa dò xét. Mẹ tôi từ quê lên thăm cháu cũng bảo:
— Con nên tính chuyện đi bước nữa đi. Người ta tốt với cháu như vậy, còn gì mà ngại.
Tôi không phải người mau mồm mau miệng, nhưng trước sự vun vén của mọi người, và quan trọng nhất là nhìn con tôi bắt đầu cười nhiều hơn, ăn uống đầy đủ hơn, tôi đã quyết định: lấy chị Hương làm vợ hai.
Chúng tôi làm đám cưới đơn giản, chỉ mời họ hàng thân thiết và mấy người trong xóm. Không áo cưới, không rạp rườm rà. Chị Hương về sống cùng tôi và bé Tùng. Ngày đầu tiên dọn về, chị cẩn thận lấy từng món đồ của Trang ra lau chùi, gấp gọn vào một chiếc hộp rồi đặt nơi cao nhất trong tủ.
— Em không dám thay thế ai. Nhưng em hứa sẽ thương con như con ruột của mình.
Tôi nghe mà nghèn nghẹn nơi cổ. Hương không phải người hay nói nhiều, càng không phải người tỏ ra hiền lành giả tạo. Suốt sáu tháng sau khi cưới, chị đều giữ đúng lời mình nói. Con tôi tăng cân thấy rõ, da dẻ hồng hào, không còn hay hoảng sợ giữa đêm. Hàng xóm ai cũng khen chị khéo léo, đảm đang.
— Cái Hương là số một. Chịu làm chịu khó, con riêng cũng nuôi nấng như con ruột. Chú Minh có phúc.
Tôi nghe mà mát lòng. Đôi lúc tôi nghĩ, chắc ông trời thương mà đưa Hương đến để bù đắp cho cha con tôi. Những bữa cơm tối luôn có ba món đủ chất, Hương ngồi gắp từng miếng thịt cho Tùng, cười dịu dàng:
— Ăn hết đi rồi lát mẹ cho chơi xếp hình.
Tôi cũng quen dần với việc gọi chị là “vợ”, gọi cô ấy là “mẹ” trước mặt Tùng. Cậu bé vốn ít nói nay đã biết khoe:
— Mẹ nấu ngon hơn bà ngoại!
Mọi chuyện tưởng như êm đềm. Cho đến một chiều thứ sáu, tôi về sớm hơn thường lệ. Trường có học sinh đánh nhau, nhưng không phải lớp tôi chủ nhiệm nên được về sớm. Tôi tắt máy xe ngay trước cổng, định bụng vào bất ngờ ôm Tùng một cái rồi giúp Hương nấu cơm.
Nhưng vừa đặt chân vào cửa sau, đi ngang qua gian bếp, tôi đứng chết trân.
Tùng đang đứng ở góc bếp, hai tay ôm lấy bụng, mặt nhăn nhó. Trước mặt thằng bé là Hương – vợ tôi – với chiếc thìa inox to trên tay. Gương mặt chị không còn là người phụ nữ dịu dàng tôi từng biết. Chị gằn giọng:
— Tao đã nói bao nhiêu lần, mày mà đổ canh lên áo tao nữa thì tao không để yên đâu. Lần này cho mày nhớ!
Chị vung tay lên, chiếc thìa chuẩn bị giáng xuống…
Tôi không kịp nghĩ gì. Lao vào, tát mạnh vào mặt Hương. Cái tát như trút hết kinh hoàng, giận dữ và cả nỗi ân hận ngu muội trong tôi. Hương ôm má, trừng mắt nhìn tôi, đôi môi run run như muốn biện minh. Nhưng tôi không để chị kịp mở lời. Tôi bế Tùng lên, đầu thằng bé rúc vào vai tôi, hơi thở dồn dập, nước mắt ròng ròng.
Tối hôm đó, tôi ngồi trong phòng, viết đơn ly hôn
Tờ đơn ly hôn tôi để lại trên bàn ăn, kèm theo vài dòng viết tay: “Tôi không đánh vợ, tôi chỉ bảo vệ con mình. Tôi không cần lời giải thích, chỉ cần chị ký tên.”
Sáng hôm sau, Hương không nói một lời. Chị thu dọn quần áo, bỏ vào một túi nhỏ. Tờ đơn được để ngay ngắn, có chữ ký của chị, nằm bên cạnh chén cháo mà chị vẫn nấu cho Tùng mỗi sáng. Tôi đứng nhìn qua khe cửa, không biết mình thấy nhẹ nhõm hay hụt hẫng. Chị đi rồi, nhà lại vắng, nhưng lần này, tôi không còn tin rằng mình từng đúng khi mời chị bước vào cuộc đời cha con tôi.
Tôi xin nghỉ dạy một tuần. Tùng không nói gì từ hôm đó, kể cả khi tôi cố pha trò, đưa bé đi chơi công viên hay mua đồ chơi mới. Thằng bé trở về với ánh mắt lặng im của hai năm trước – khi mẹ nó qua đời.
Một hôm, tôi dắt con sang nhà bà Tám – hàng xóm thân thiết và là người hay trông Tùng mỗi khi tôi bận. Tôi hỏi nhỏ:
— Mấy tháng nay, cô có thấy Hương đối xử không tốt với Tùng không?
Bà Tám thở dài, nhìn tôi một lúc rồi mới nói:
— Thiệt tình, cô định không nói đâu. Nhưng bữa chú về bất ngờ rồi nghe chuyện trong bếp, chắc cũng đoán được phần nào. Thi thoảng cô có nghe thằng bé khóc trong phòng, nhưng lần nào hỏi cũng bị Hương gạt đi, bảo là “trẻ con nghịch ngợm thôi”.
— Con nít mà, đôi lúc bị la cũng là thường…
— Không, không phải vậy. Cô thấy có hôm Tùng đạp xe té, đầu gối bầm tím. Hỏi thì nó bảo té, nhưng bầm ở chỗ lạ lắm… Cô nghi rồi. Hôm chú không có nhà, cô qua đưa trái cây, thấy Tùng đang rửa bát, tay bị nước nóng làm đỏ hết lên. Hương nói do bất cẩn, mà nhìn ánh mắt thằng bé lúc đó, cô biết… có gì đó không đúng.
Tôi chết lặng. Bao lần tôi tự hào vì nghĩ con mình tăng cân, vui vẻ hơn là nhờ người phụ nữ ấy. Bao lời khen tặng của hàng xóm, đồng nghiệp, thậm chí của mẹ tôi… đều như một tấm màn che phủ lên sự thật. Tôi – một người cha – đã sống cạnh con mà không nhận ra nó đang sợ hãi.
Vài ngày sau, tôi quyết định đưa Tùng đi khám tâm lý trẻ em ở bệnh viện thành phố. Kết quả không bất ngờ nhưng vẫn khiến tim tôi như bị ai siết chặt: Tùng có dấu hiệu tổn thương tâm lý nhẹ, biểu hiện của sang chấn do bị đe doạ hoặc kỷ luật khắc nghiệt.
Bác sĩ không hỏi nhiều, chỉ khuyên tôi nên ở bên con nhiều hơn, và tuyệt đối không để bất kỳ người lớn nào mà bé không tin tưởng sống chung trong giai đoạn này.
Sau hai tháng, Tùng bắt đầu nói chuyện lại, ít cười nhưng đã chịu ngồi ăn cùng bàn, không còn giật mình khi tôi bước vào phòng. Tôi dọn lại phòng ngủ cũ của vợ, biến nó thành góc học tập cho Tùng. Mỗi tối hai cha con ngồi tô màu, tôi kể chuyện cổ tích – thứ mà trước đây tôi toàn giao cho người khác.
Một lần, trong lúc ngồi tô hình siêu nhân, Tùng ngẩng lên hỏi:
— Ba ơi, mẹ kế có quay lại không?
Tôi chậm rãi đặt cây bút xuống:
— Không đâu con. Mẹ kế sẽ không về nữa. Từ nay ba ở đây, ba sẽ nấu cơm, giặt đồ, kể chuyện cho con. Chúng ta chỉ cần hai người đàn ông là đủ. Được không?
Tùng gật đầu. Nhưng rồi nó hỏi thêm:
— Nhưng mà… nếu mẹ thật quay về thì sao?
Câu hỏi như một mũi dao cắt sâu vào tim tôi. Tôi nhìn con, chậm rãi nói:
— Nếu mẹ thật quay về… ba sẽ kể cho mẹ nghe con đã lớn ra sao. Mẹ sẽ tự hào lắm.
Một năm trôi qua. Tôi không lấy vợ nữa. Không phải vì sợ, mà vì hiểu rằng hạnh phúc thật sự không phải là có một người phụ nữ trong nhà, mà là được thấy con mình trưởng thành trong yêu thương thật sự.
Hương không bao giờ quay lại, cũng không để lại lời giải thích. Người ta bảo tôi dại, có cô vợ hai ngoan hiền, giỏi giang lại không giữ. Nhưng tôi thì nghĩ khác. Một người phụ nữ có thể nấu ăn ngon, dọn dẹp gọn gàng, cười dịu dàng với hàng xóm… nhưng nếu không đủ bao dung để yêu một đứa trẻ không phải con ruột, thì cũng không bao giờ là người mẹ.
Mỗi lần đi qua căn nhà bên cạnh – giờ đã đóng cửa im lìm – tôi không còn tức giận, cũng chẳng tiếc nuối. Chỉ thấy lạnh sống lưng khi nhớ đến ánh mắt thằng bé co rúm bên góc bếp hôm nào.
Có những vết thương không chảy máu, nhưng hằn mãi trong ký ức.
Tôi không phải ông bố hoàn hảo, nhưng tôi đã học được bài học lớn nhất đời mình:
Yêu một đứa trẻ là trách nhiệm – không phải là bổn phận, càng không phải là vai diễn.