“Mày không đẻ được con trai thì còn ở cái nhà này làm gì? Tao không nuôi báo cô!”
Câu nói như một nhát dao lạnh lùng rạch ngang tim tôi. Tôi đứng im, nhìn mẹ chồng — bà Nguyễn Thị Tám — với ánh mắt đau đớn. Bên cạnh, chồng tôi, Tuấn, không nói một lời, cúi đầu như đang đồng tình. Tôi siết chặt tay, quay lưng bước đi, dẫn theo ba đứa con gái nhỏ… Không ai ngờ rằng ngày hôm sau, thứ mà con gái tôi lôi ra từ vali lại khiến cả tôi phải rùng mình…
Tôi tên là Lan, năm nay 33 tuổi, quê ở miền Trung, theo chồng ra Bắc lập nghiệp. Cưới nhau được 8 năm, tôi sinh liền tù tì ba đứa con gái: bé Mai 7 tuổi, bé Hân 5 tuổi, bé Vy mới lên 2. Dù tôi yêu các con vô cùng, nhưng với mẹ chồng, tôi chỉ là “máy đẻ lỗi”.
Mẹ chồng tôi — bà Tám — là người phụ nữ gốc làng cổ, đầu óc cổ hủ nặng nề, quan niệm trọng nam khinh nữ ăn sâu vào máu. Bà không ưa tôi ngay từ khi mới cưới chỉ vì tôi “mặt mũi hiền lành quá, sợ không sinh được con trai”. Tuấn — chồng tôi — vốn là người nghe lời mẹ. Tôi từng hy vọng rằng anh sẽ bảo vệ tôi, nhưng qua từng năm, hy vọng đó chỉ mòn đi như lớp sơn cũ bong tróc trên tường nhà.
Tôi đi làm công nhân trong khu công nghiệp gần nhà, lương tháng hơn 6 triệu. Tuấn làm lái xe, tiền bạc cũng chẳng dư giả gì, nên cả nhà vẫn phải sống chung với mẹ chồng trong căn nhà cấp 4 cũ kỹ. Tôi không ngại khó ngại khổ, chỉ mong được sống yên ổn với chồng con. Nhưng bà Tám thì không cho tôi yên một ngày.
Mỗi lần tôi sinh con gái, bà lại cau có, chửi thầm trước mặt, nguyền rủa sau lưng. “Cái ngữ mày chỉ toàn đẻ ra vịt giời, vô dụng!” — câu ấy tôi đã nghe quá quen. Mỗi ngày tôi đi làm về, vẫn nấu cơm, giặt giũ, chăm con, phục vụ cả nhà chồng không thiếu thứ gì. Thế mà vẫn bị xem như kẻ ăn bám. Tôi cố nhẫn nhịn vì ba đứa con gái. Chúng là lý do duy nhất khiến tôi còn chịu đựng.
Rồi đỉnh điểm là vào cái chiều cuối tuần ấy, khi tôi vừa đi làm về, mồ hôi còn đẫm áo, bà Tám đứng ngay trước cửa, tay chống nạnh, mắt quắc lên:
– Mày tính đẻ đến bao giờ hả? Lại thêm một đứa vịt giời nữa à?
Tôi giật mình:
– Mẹ… sao mẹ nói vậy? Con có tội tình gì?
Bà quát lên:
– Tội là cái thân mày không biết đẻ con trai! Tao không cần cái loại đàn bà vô dụng như mày trong nhà này nữa!
Tuấn im lặng, không nói nửa lời. Tôi nhìn anh, đợi một câu bênh vực, một cái nắm tay. Nhưng không. Anh chỉ quay đi, nhìn ra cửa sổ. Lúc đó, tôi thấy rõ ràng mình đã bị bỏ rơi.
Tôi lặng lẽ quay vào phòng, xếp đồ vào vali. Tôi không khóc. Tôi chỉ lặng lẽ dắt tay ba đứa con gái, đứa lớn ôm em, đứa bé tí lẽo đẽo chạy theo chân mẹ. Không ai tiễn. Không ai giữ. Trời hôm đó mưa lâm râm.
Tôi thuê một căn phòng trọ nhỏ ở ngoại thành, chật chội nhưng ít ra đó là chốn bình yên. Tôi xin làm thêm giờ ở xưởng, buổi tối về dạy con học. Mỗi ngày trôi qua mệt mỏi, nhưng tôi cảm thấy nhẹ lòng hơn khi không còn phải nghe những lời cay nghiệt.
Rồi cái ngày hôm sau, khi tôi đang lau nhà, bé Mai – con gái lớn – bỗng lôi từ trong vali ra một cái túi nhỏ. Con chìa cho tôi xem:
– Mẹ ơi, cái này là gì mà trong ba hay giấu kỹ ở đáy vali?
Tôi ngạc nhiên. Mở ra. Bên trong là một tập hồ sơ khám bệnh, vài tờ xét nghiệm và… một tờ giấy kết luận vô sinh hiếm muộn nam giới. Tên trong giấy rõ ràng: Nguyễn Văn Tuấn – chồng tôi.
Tôi sững sờ. Mắt tôi tối sầm lại. Bao nhiêu năm qua… tôi là người chịu đựng, tôi là người bị đổ lỗi. Vậy mà…
Tôi ngồi lặng trên chiếc ghế nhựa cũ trong căn phòng trọ nhỏ, tay siết chặt tập hồ sơ mà con gái vừa lôi ra. Những con chữ in đậm đập vào mắt như sét đánh ngang tai:
“Kết luận: Bệnh nhân Nguyễn Văn Tuấn – rối loạn tinh trùng, tỷ lệ sống thấp, khả năng thụ thai tự nhiên gần như không có.”
Tôi không thể tin được. Người đàn ông đã cùng tôi có ba đứa con — lại là người mang vấn đề. Mà suốt những năm qua, chính anh, và cả gia đình anh, luôn đổ lỗi cho tôi. Tôi bị mắng là không biết đẻ, là thứ đàn bà vô dụng. Là tại tôi mà nhà họ không có cháu đích tôn.
Tôi cười cay đắng. Tám năm chịu đựng, tám năm nhẫn nhục, để rồi phát hiện ra sự thật phũ phàng này. Tôi nhìn ba đứa con gái đang chơi lặng lẽ trên nền nhà lạnh, trong lòng bỗng dấy lên một sự tỉnh ngộ.
Phải sống khác đi. Phải sống cho chính mình và các con.
Ba ngày sau, tôi gửi ba đứa trẻ cho một người hàng xóm trông giúp, rồi bắt xe quay trở lại ngôi nhà cũ. Tôi không quay về để van xin hay hàn gắn — tôi quay về để kết thúc. Trong tay tôi là tập hồ sơ, như một nhát gươm sắc lạnh mà tôi không bao giờ nghĩ mình phải cầm lên.
Vừa đặt chân vào sân, bà Tám đã bước ra, mắt lườm lườm:
– Mày còn mặt mũi về đây làm gì?
Tôi bình tĩnh:
– Con chỉ về trả lại thứ này cho chồng con. Và nói với mẹ vài điều.
Tuấn bước ra từ trong nhà, thấy tôi thì giật mình. Tôi đưa tập hồ sơ lên, ánh mắt không còn sự sợ hãi:
– Tám năm qua, anh để mẹ anh chửi mắng tôi không tiếc lời. Tám năm, anh không nói cho ai biết anh là người có vấn đề. Sao? Anh sợ bị khinh thường à? Còn tôi – người vô tội – phải gánh hết?
Mặt Tuấn tái mét. Mẹ chồng tôi lao tới giật lấy tập hồ sơ, đọc lướt qua rồi chết sững. Môi bà mấp máy:
– Không… không thể nào… Tuấn… mày…
Tôi nhìn bà, không còn tức giận, chỉ có sự mệt mỏi:
– Mẹ à, ba đứa con của tôi – là máu thịt của tôi, và là phép màu của cuộc đời. Tôi không cần một người chồng hèn nhát, cũng không cần một gia đình chỉ biết khinh thường phụ nữ. Từ nay, chúng tôi không còn liên quan gì nữa.
Tôi quay lưng, rời khỏi căn nhà đã từng là nơi tôi gọi là “gia đình”.
Từ hôm đó, tôi dốc sức làm việc. Ban ngày làm ở xưởng, buổi tối tôi nhận thêm đồ thủ công về nhà. Tôi còn học bán hàng online, dần dần gom góp mở được một cửa hàng nhỏ chuyên quần áo trẻ em. Căn phòng trọ nhỏ bé dần được thay bằng một căn hộ chung cư cũ nhưng ấm cúng.
Ba đứa con gái của tôi – Mai, Hân và Vy – lớn lên ngoan ngoãn và đầy tình cảm. Mai có năng khiếu hội họa, tôi cho con theo lớp vẽ. Hân thích múa, Vy thì mê đọc sách. Chúng tôi không cần một người đàn ông nào để “che chở”. Chúng tôi có nhau, có tình yêu và sự cố gắng không ngừng.
Mỗi khi có người hỏi:
– Chị không tiếc à? Ly hôn rồi nuôi ba đứa nhỏ, cực lắm…
Tôi chỉ cười:
– Có thể cực. Nhưng sống đúng là mình, không bị xúc phạm mỗi ngày, không sống trong sợ hãi… thì đáng lắm.
Một buổi chiều, khi tôi đang gấp quần áo thì Mai – con gái lớn – lại hỏi một câu khiến tôi chững lại:
– Mẹ ơi, ba có còn nhớ tụi con không?
Tôi nhìn con, nhẹ nhàng:
– Chắc có. Nhưng con à, nhớ không quan trọng bằng việc ai là người ở lại với con mỗi ngày.
Mai gật đầu, rồi ôm tôi. Đó là khoảnh khắc tôi biết mình đã làm đúng.
Bà Tám sau khi biết sự thật, im lặng suốt một thời gian dài. Không ai trong xóm còn thấy bà chửi bới hay lên mặt nữa. Người ta bảo Tuấn giờ đã có vợ mới – một cô gái trẻ hơn tôi mười tuổi. Nhưng tôi chẳng bận tâm. Tôi không còn là cô Lan ngày xưa nữa.
Tôi là Lan – mẹ của ba thiên thần nhỏ – người phụ nữ biết tự đứng lên từ vũng bùn của định kiến và áp bức.
Không ai có quyền định đoạt giá trị của bạn, kể cả những người mang danh “gia đình”. Khi phụ nữ biết yêu lấy chính mình, cô ấy không chỉ cứu lấy bản thân, mà còn thay đổi cả tương lai của những đứa trẻ.